• /di´fɔ:miti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
    (y học) dị dạng, dị hình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biến dạng
    dị dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X