• /di´sendənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cháu, hậu duệ, người nối dõi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    con cháu (trong quá trình phân nhánh)

    Điện lạnh

    chất con

    Kỹ thuật chung

    con cháu
    descendant structure
    cấu trúc con cháu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X