• /´louəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm yếu, làm suy (cơ thể)

    Tính từ

    Cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)
    Tối sầm (trời, mây)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hạ thấp
    lowering of index
    hạ thấp chỉ số

    Kỹ thuật chung

    giảm
    boiling point lowering
    giảm điểm sôi
    boiling point lowering
    giảm nhiệt độ sôi
    boiling point lowering
    sự giảm điểm sôi
    lowering of temperature
    giảm nhiệt độ
    noise lowering
    sự giảm ồn
    sự giảm
    boiling point lowering
    sự giảm điểm sôi
    noise lowering
    sự giảm ồn
    sự hạ
    sự hạ thấp
    lowering of ground water table
    sự hạ thấp mực nước dưới đất
    lowering of temperature
    sự hạ thấp nhiệt độ
    lowering of water table
    sự hạ thấp mực nước

    Kinh tế

    sự giảm xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X