• /´bɔiliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sôi, đang sôi
    boiling water
    nước sôi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đang sôi
    đun sôi
    sự đun
    sự nấu
    sự nung
    sự sôi

    Kinh tế

    sự đun sôi

    Địa chất

    sự sôi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    freezing , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X