• /´blistəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, sắc bén
    a blistering remark
    một lời nhận xét sắc bén

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rỗ khí

    Ô tô

    sự bong tróc

    Xây dựng

    chỗ rộp (sơn)
    rộp phồng
    sự rộp lên

    Y học

    làm rộp da

    Kỹ thuật chung

    độ xốp
    hiện tượng nổi phồng

    Giải thích EN: The formation of raised, rounded pockets of air, gas, or moisture, sealed within a material such a metal, plastic, paint, or varnish.

    Giải thích VN: Hiện tượng tạo ra những túi khí, ga, hơi ẩm hình tròn phồng lên trên bề mặt kim loại, nhựa, sơn hay men tráng.

    sự hình thành bọt
    sự phồng lên
    sự phồng rộp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X