• /dis´ka:d/

    Thông dụng

    Danh từ (đánh bài)

    Sự chui bài, sự dập bài
    Quân bài chui, quân bài dập

    Ngoại động từ

    (đánh bài) chui, dập
    Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
    Đuổi ra, thải hồi (người làm...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phế phẩm, phế thải, vứt bỏ, loại bỏ

    Cơ - Điện tử

    Phế phẩm, thải, loại bỏ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) chui (bài)

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    loại bỏ
    frame discard
    loại bỏ khung
    loại trừ
    gạt bỏ
    mảnh vỡ
    mảnh vụn
    phế liệu
    thải
    discard output
    sự thải đầu ra
    van đĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X