• /ʌn´loud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng
    to unload a ship
    dỡ hàng ở tàu xuống
    to unload cargo
    dỡ hàng
    Tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh)
    (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích sang người khác)
    (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
    to unload one's heart
    thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng

    Nội động từ

    Dỡ hàng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dỡ tải, dỡ hàng, bỏ tải trọng

    Hóa học & vật liệu

    tháo liệu

    Xây dựng

    dỡ tải

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ (tàu thủy)
    không tải
    unload data set
    tập dữ liệu không tải
    dỡ hàng
    đổ xuống

    Kinh tế

    chuyển đi
    dỡ (hàng)
    unload net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    dỡ hàng
    unload net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill , load , put on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X