• /dis¸inti´greiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tan rã, sự làm rã ra
    (hoá học) sự phân huỷ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân huỷ

    Xây dựng

    sự nghiền nát

    Điện lạnh

    sự (phân) rã
    beta-disintegration
    sự (phân) rã beta

    Kỹ thuật chung

    phân rã
    alpha-disintegration
    phân rã anpha
    beta disintegration energy
    năng lượng phân rã beta
    beta-disintegration
    sự (phân) rã beta
    disintegration constant
    hằng số phân rã
    disintegration energy
    năng lượng phân rã
    disintegration rock
    đá phân rã
    half-disintegration
    bán (phân) rã
    mode of disintegration
    kiểu phân rã
    phá hủy
    sự đập nhỏ
    sự nghiền
    sự phân hủy
    disintegration of limestone
    sự phân hủy đá vôi
    silicate disintegration
    sự phân hủy silicat
    sự phân rã
    beta-disintegration
    sự (phân) rã beta
    sự tách
    sự tan rã
    sự vỡ
    tan rã

    Kinh tế

    giải thể
    phân tán
    sự làm tan rã
    sự nghiền nhỏ ra
    sự phân biệt
    sự phân hủy

    Địa chất

    sự làm rã ra, sự nghiền, sự phân hủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X