• /¸disə´lu:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
    Sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
    Sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
    Sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
    Sự tan biến, sự biến mất
    Sự chết

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự hòa tan

    Kỹ thuật chung

    sự phân hủy

    Kinh tế

    chấm dứt (hợp đồng)
    giải thể
    dissolution of financial clique
    giải thẻ tài phiệt
    hủy bỏ
    sự giải tán (công ty cổ phẩn)
    sự hòa tan
    sự phân tán (vào các bộ phận)
    sự pha loãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X