• /,tə:mi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc
    to put a termination to something
    làm xong việc gì
    (y học) sẩy thai
    Giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
    (ngôn ngữ học) từ vĩ, âm tiết cuối, chữ tận cùng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự kết thúc, điểm cuối, trạm cuối, ga cuối

    Giao thông & vận tải

    chấm dứt
    notice of termination
    thông báo chấm dứt

    Toán & tin

    sự chấm dứt
    abnormal termination
    sự chấm dứt dị thường

    Xây dựng

    cuối đường dây

    Điện

    chụp đầu cáp

    Điện lạnh

    điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng)
    gánh cuối
    tải kết thúc

    Kỹ thuật chung

    kết thúc
    abnormal termination
    kết thúc bất thường
    abnormal termination
    kết thúc không chuẩn
    abnormal termination
    sự kết thúc bất thường
    abnormal termination (ofa call, e.g.)
    kết thúc bất thường
    DCE (DataCircuit Termination Equipment)
    thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    defrost termination
    kết thúc phá băng
    job termination
    sự kết thúc công việc
    line termination
    sự kết thúc đường dây
    line termination
    sự kết thúc đường truyền
    LU-LU session termination
    sự kết thúc giao tiếp LU-LU
    network termination unit (NTU)
    đơn vị kết thúc mạng
    notice of termination
    thông báo kết thúc
    NTU (networktermination unit)
    đơn vị kết thúc mạng
    session termination
    kết thúc phiên
    string termination convention
    quy ước kết thúc chuỗi
    system termination
    kết thúc hệ thống
    system termination
    sự kết thúc hệ thống
    Termination Connection Point (TCP)
    điểm kết nối kết thúc
    Termination of Contract by Employer
    chủ công trình kết thúc hợp đồng
    termination phase of a transaction
    giai đoạn kết thúc của một giao dịch
    termination procedure
    thủ tục kết thúc
    đầu cuối
    cable termination
    đầu cuối dây cáp
    digital termination system (DTS)
    hệ thống đầu cuối dạng số
    earth termination
    đầu cuối đất
    End User Point Of Termination (EUPOT)
    điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
    exchange termination
    đầu cuối tổng đài
    four-wire termination
    thiết bị đầu cuối
    line termination
    đầu cuối đường dây
    network termination
    đầu cuối mạng
    plug-in termination
    đầu cuối cắm vào
    điểm cuối
    đường bao
    đường biên
    ga cuối
    sự kết thúc
    abnormal termination
    sự kết thúc bất thường
    job termination
    sự kết thúc công việc
    line termination
    sự kết thúc đường dây
    line termination
    sự kết thúc đường truyền
    LU-LU session termination
    sự kết thúc giao tiếp LU-LU
    system termination
    sự kết thúc hệ thống
    sự kết thúc (các quá trình)

    Kinh tế

    hủy bỏ
    sự chấm dứt
    automatic termination of cover
    sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
    termination of a contract
    sự chấm dứt hợp đồng
    termination of offer
    sự chấm dứt lời hứa
    termination of risk
    sự chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm
    sự chấm dứt, mãn hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X