• /´dɔdə/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) dây tơ hồng
    Nội động từ
    Run run, run lẫy bẫy
    Lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
    to dodder along
    đi lẫy bẫy, đi lập cập
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X