• /´dɔminəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
    Thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự trội
    tính ưu thế

    Kỹ thuật chung

    ưu thế

    Kinh tế

    sự hội
    tính ưu thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X