• /ə´sendənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác ascendency

    Danh từ

    Uy thế, uy lực
    to exercise an ascendancy over someone
    có uy lực đối với người nào


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X