• /´daun¸greid/

    Thông dụng

    Động từ

    Giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp
    this officer was downgraded to private
    viên sĩ quan này bị giáng xuống làm binh nhì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    độ nghiêng
    hạ xuống
    thu nhỏ

    Kinh tế

    xuống cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X