• (đổi hướng từ Elections)
    /i´lekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bầu cử; cuộc tuyển cử
    a general election
    cuộc tổng tuyển cử
    presidential elections
    cuộc bầu cử tổng thống
    (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X