• (đổi hướng từ Polls)
    /poul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu
    to go to the polls
    đi bầu cử
    a heavy poll
    số người đi bỏ phiếu rất lớn
    be successful at the poll
    thắng lợi trong cuộc bầu cử
    head the poll
    dẫn đầu số phiếu
    ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử
    Cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)
    a public opinion poll
    cuộc thăm dò dư luận dân chúng
    (tiếng địa phương); (đùa cợt) cái đầu
    a curly poll
    một cái đầu xoăn
    per poll
    mỗi đầu người
    ( the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít)
    to go out in the Poll
    đỗ thường
    ( định ngữ) đỗ thường
    poll degree
    bằng đỗ thường
    poll man
    người đỗ thường
    Thú không sừng, bò không sừng
    Con vẹt

    Ngoại động từ

    Thu phiếu bầu của
    Thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)
    to poll a large majority
    thu được đại đa số phiếu
    Bỏ (phiếu)
    to poll one's vote
    bỏ phiếu bầu
    Thăm dò (ý kiến)
    Cưa sừng (trâu bò...); cắt ngọn, xén ngọn, bấm đọt (cây) như pollard
    Xén (giấy)
    (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)

    Nội động từ

    Bỏ phiếu

    Tính từ

    Bị cắt ngọn, bị xén ngọn
    Bị cưa sừng, không sừng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hỏi vòng
    auto-poll
    hỏi vòng tự động
    specific poll
    sự hỏi vòng riêng
    kiểm tra vòng
    kiểm tra vòng (thiết bị đầu cuối)

    Xây dựng

    mặt đập của búa

    Kỹ thuật chung

    thăm dò
    parallel poll
    thăm dò song song

    Kinh tế

    cuộc đấu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)
    cuộc đầu phiếu (tại hội nghị các cổ đông)
    sự bỏ phiếu
    sự thăm dò
    việc bầu cử

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X