• /´embləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái tượng trưng, cái biểu tượng
    Người điển hình
    Hình vẽ trên huy hiệu

    Ngoại động từ

    Tượng trưng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng
    wheel trim emblem
    biểu tượng trên nắp bánh xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X