• /in´kʌmbrəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác incumbrance

    Danh từ

    Gánh nặng
    without encumbrance
    không có gánh nặng gia đình, không có con
    Sự phiền toái, điều phiền toái
    Sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đảm phụ
    điều ràng buộc
    gánh nặng cầm cố
    quyền cầm cố tài sản
    quyền giữ tài sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X