• /əb'strʌkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .obstructive)

    Sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép
    commit an obstruction
    phạm lỗi cản trở trái phép
    Điều trở ngại, vật cản trở
    your car is causing an obstruction
    xe ô tô của bạn đang làm tắc nghẽn giao thông
    Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cản trở
    obstruction to lifting
    (tôpô học ) sự cản trở phép nâng một ánh xạ
    secondary obstruction
    (tôpô học ) cản trở thứ yếu


    Cơ khí & công trình

    sự nghẽn ống
    sự nghẹt ống
    sự tắt ống

    Giao thông & vận tải

    tắc đường

    Xây dựng

    cái nút đường ống

    Kỹ thuật chung

    sự cản trở
    sự kẹt
    sự ngăn cản
    sự nghẽn
    sự tắc
    sự tắc nghẽn
    sự trở ngại
    trở ngại
    vật cản
    vật chướng ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X