• /kɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
    Sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
    Chiếc guốc
    clog-dance
    điệu nhảy mà người biểu diễn mang guốc

    Ngoại động từ

    Còng chân (ngựa)
    Cản trở; làm trở ngại
    Bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
    the pipe was clogged with dirt
    ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn

    Nội động từ

    Bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự kẹt (cặn)

    Kỹ thuật chung

    bị tắc
    bị kẹt (cưa)
    bịt kín
    còng
    làm kẹt
    làm tắc
    làm tắc nghẽn
    sự bịt
    sự lấp
    sự lát kín
    sự tắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X