• /kən´dʒest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thường) dạng bị động

    Làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
    (y học) làm sung huyết

    Nội động từ

    (y học) bị sung huyết (phổi...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) chất quá tải

    Kỹ thuật chung

    chất quá tải
    làm tắc nghẽn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    block , choke , clog , close , cork , plug , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X