• /kɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Li e, bần
    Nút bần; phao bần (dây câu)
    to bob up like a cork

    Xem bob

    to draw a cork
    mở nút chai
    Đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)

    Ngoại động từ

    Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đồng nút

    Hóa học & vật liệu

    phao câu

    Giải thích EN: A lightweight, spongy substance that is obtained from the outer layer of the bark of a certain Mediterranean tree; noted for its ability to be compressed into a smaller size and to resist the absorption of liquids; widely used since ancient times for bottle stoppers, fishing net floats, and various other purposes.

    Giải thích VN: Loại vật chất xốp, khối lượng nhỏ được lấy từ lớp vỏ ngoài của loại cây xác định từ vùng Địa Trung Hải. Có một đặc điểm đáng chú ý là nó có khả năng thu nhỏ kích thước khi bị ép lại và không thấm hút chất lỏng. Do vậy, từ thời cổ đại, nó được dùng phổ biến làm nút chai, phao câu và nhiều ứng dụng khác.

    Xây dựng

    gỗ xốp
    nút chai

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    lie
    bấc
    nút bần
    nút
    nút li-e

    Kinh tế

    đóng nút
    nút li-e
    phao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    block , choke , clog , close , congest , plug , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X