• (đổi hướng từ Entrenched)
    /in´trentʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác intrench

    Ngoại động từ

    (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
    to entrench oneself in the tunnel
    cố thủ trong đường hầm
    to entrench oneself in old prejudices
    bám chặt vào những thành kiến cổ hủ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X