• /´envi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
    Vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
    his strength is the envy of the school
    sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn

    Ngoại động từ

    Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X