• /i´rʌpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun (núi lửa)
    Sự nổ ra; sự phọt ra
    (y học) sự phát ban
    Sự nhú lên, sự mọc (răng)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự mọc

    Kỹ thuật chung

    phun trào
    central eruption
    sự phun trào trung tâm
    eruption cycle
    chu kỳ phun trào
    eruption error
    sự phun trào
    flank eruption
    phun trào ở sườn
    magmatic eruption
    phun trào macma
    phreatomagmatic eruption
    phun trào macma dạng giếng
    vent of eruption
    miệng phun trào (núi lửa)
    volcanic eruption
    sự phun trào núi lửa
    sự phun trào
    central eruption
    sự phun trào trung tâm
    volcanic eruption
    sự phun trào núi lửa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X