• /gʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh
    gust of wind
    cơn gió mạnh
    the wind is blowing in gusts
    gió thổi từng cơn
    Cơn mưa rào
    gust of rain
    trận mưa rào
    Ngọn lửa cháy bùng
    Cơn (giận...)
    gusts of rage
    cơn giận điên lên

    Nội động từ

    Thổi giật từng cơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thổi giật

    Kỹ thuật chung

    cơn gió giật
    gió giật
    gust (ofwind)
    cơn gió giật
    gust (ofwind)
    đợt gió giật
    gust envelope
    đường bao gió giật
    gust envelope
    giản đồ V-n gió giật
    gust formation time
    thời gian hình thành gió giật
    gust gradient distance
    khoảng građient gió giật
    gust load factor
    hệ số tải gió giật
    gust load limit
    giới hạn tải gió giật
    gust lock
    khóa chống gió giật
    gust V-n diagram
    đường bao gió giật
    gust V-n diagram
    giản đồ V-n gió giật
    nominal gust velocity
    vận tốc gió giật danh nghĩa
    mưa rào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    trickle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X