• /geil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
    gales of laughter
    những tiếng cười phá lên
    (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
    Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
    (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn gió mạnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X