• /iks'pæns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải, dải rộng (đất...)

    Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt, Iowa, a small town in the vast expanse of the U.S. Midwest."

    Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật ) độ choán

    Kỹ thuật chung

    khoảng thời gian
    quãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X