• /¸fa:´saitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Viễn thị
    Nhìn xa thấy rộng, biết lo xa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    viễn thị
    far-sighted eye
    mắt viễn thị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X