• /´fi:brail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sốt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cold , freezing , frigid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X