• /´fi:vəriʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có triệu chứng sốt; hơi sốt
    Gây sốt, làm phát sốt
    a feverish swamp
    vùng đồng lầy gây bệnh sốt
    a feverish climate
    khí hậu dễ gây sốt
    Có dịch sốt (nơi)
    Xúc động, bồn chồn
    Sôi nổi, háo hức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X