• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (thông tục) vội vã

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X