• /fig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả sung; quả vả
    (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree)
    Vật vô giá trị; một tí, một chút
    his opinion is not worth a fig
    ý kiến của hắn chẳng có một chút giá trị nào
    I don't care a fig
    Xem care

    Danh từ

    Quần áo, y phục; trang bị
    in full fig
    ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
    Tình trạng sức khoẻ
    in good fig
    sung sức

    Ngoại động từ

    To fig out (up) a horse
    làm ngựa hăng lên
    To fig out someone
    cho ai ăn mặc diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X