• /´figjurətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ
    in a figurative sense
    theo nghĩa bóng
    a figurative style
    lối văn bóng bảy
    a figurative writer
    nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
    Biểu trưng, tượng trưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X