• /´fledʒliη/

    Thông dụng

    Cách viết khác fledgeling

    Danh từ

    Chim non mới ra ràng
    (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X