• /'rƱki/

    Thông dụng

    Cách viết khác rooky

    Danh từ

    (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
    a rookie hafl-back
    một trung vệ mới non choẹt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X