• /flee/

    Thông dụng

    Động từ .fled

    Chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
    Biến mất; qua đi, trôi qua
    the night had fled
    đêm đã trôi qua
    time is fleeing away
    thời gian thấm thoát trôi qua

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X