• Thông dụng

    bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di
    to take off one's hat to somebody
    thán phục ai
    dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)
    to take oneself off
    ra đi, bỏ đi
    nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích
    nuốt chửng, nốc, húp sạch
    bớt, giảm (giá...)
    bắt chước; nhại, giễu
    (thể dục,thể thao) giậm nhảy
    (hàng không) cất cánh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    Tăng, cất cánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X