• /¸fɔ:tifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
    Sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)
    (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự
    (quân sự), ( (thường) số nhiều) công sự

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    sự hãm rượu

    Kỹ thuật chung

    chiến lũy
    sự gia cường
    sự làm giàu
    sự tăng cường

    Kinh tế

    sự bổ sung
    sự hãm rượu
    sự làm giàu
    food fortification
    sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
    vitamin fortification
    sự làm giàu vitamin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X