• /ˈfrɛkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàn nhang (trên da)
    ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng

    Ngoại động từ

    Làm cho (da) có tàn nhang

    Nội động từ

    Có tàn nhang (da)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tàn nhang

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X