• /´fraitful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
    a frightful death
    một cái chết thảm
    (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khủng khiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X