• /frɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo thầy tu, áo cà sa
    to wear the frock
    đi tu
    Áo săngđay (của thuỷ thủ)
    Váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
    Áo dài (đàn bà)
    Áo choàng (của lính)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X