• /´ful¸bloun/

    Thông dụng

    Tính từ
    Nở to (hoa)
    Đang phát triển mạnh
    a full-blown case of tuberculosis
    (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X