• /'fjuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
    in a fury
    đang cơn giận dữ
    Sự ham mê, sự cuồng nhiệt
    Sự ác liệt, sự mãnh liệt
    the fury of the battle
    tính chất ác liệt của trận đánh
    the fury of the wind
    sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
    Sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
    ( số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
    like fury
    giận dữ, điên tiết
    Mãnh liệt, mạnh mẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X