• /´geipiη/

    Kỹ thuật chung

    khe hở
    khe nứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    closed , shut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X