• /ə'bizməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
    abysmal ignorance
    sự dốt nát cùng cực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    infinite , low

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X