• (đổi hướng từ Gems)
    /dʒem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên ngọc
    Đá chạm, ngọc chạm
    (nghĩa bóng) vật quý nhất
    the gem of the whole collection
    cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

    Nội động từ

    Dát ngọc
    the night sky gemmed with stars
    bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá quí

    Kỹ thuật chung

    ngọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X