• /´oniks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dài
    an onyx paperweight
    cái chặn giấy bằng mã não
    (sinh vật) móng

    Chuyên ngành

    Y học

    mủ tiền phòng

    Kỹ thuật chung

    mã não
    móng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebon , ebony , inky , jet , jetty , pitch-black , pitchy , sable , sooty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X