• /'ebən/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thơ ca) (như) ebony

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X