• /´suti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy bồ hóng, đầy muội
    Đen như bồ hóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mồ hóng
    muội
    sooted or sooty plug
    bougie bị phủ muội than

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X